Có 2 kết quả:

赤貧如洗 chì pín rú xǐ ㄔˋ ㄆㄧㄣˊ ㄖㄨˊ ㄒㄧˇ赤贫如洗 chì pín rú xǐ ㄔˋ ㄆㄧㄣˊ ㄖㄨˊ ㄒㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) without two nickels to rub together (idiom)
(2) impoverished

Từ điển Trung-Anh

(1) without two nickels to rub together (idiom)
(2) impoverished